Bình chữa cháy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho cộng đồng và tài sản trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Bài viết này sẽ tập trung vào việc nghiên cứu về các loại bình chữa cháy của Việt Nam, đánh giá tính năng, hiệu suất và sự phổ biến của chúng. Trong thời đại công nghệ phát triển, người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi các sản phẩm an toàn, hiệu quả và dễ sử dụng. Do đó, việc hiểu rõ về các loại bình chữa cháy, từ những loại truyền thống đến các công nghệ tiên tiến, là rất quan trọng. Bằng cách tìm hiểu sâu hơn về các tính năng và ưu nhược điểm của từng loại bình chữa cháy, người tiêu dùng có thể chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất để bảo vệ mình và cộng đồng trước nguy cơ cháy nổ.
I. Chọn bình chữa cháy hiện nay sao đúng và an toàn ?
Việc lựa chọn bình chữa cháy hiện nay đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong việc dập tắt đám cháy. Đầu tiên, quan trọng nhất là phải chọn loại bình phù hợp với loại hỏa hoạn có thể xảy ra trong môi trường cụ thể. Ví dụ, trong nhà dân, bình chữa cháy có thể là loại bột ABC hoặc CO2, trong khi trong môi trường công nghiệp có thể cần sử dụng bình chữa cháy dạng bọt cơ học hoặc chất lỏng chống cháy.
Thứ hai, việc chọn bình chữa cháy (vi.wikipedia.org) cũng cần xem xét đến khả năng sử dụng và đào tạo người dùng. Bình chữa cháy phải dễ sử dụng và hiểu biết cách hoạt động để có thể kịp thời đối phó khi có sự cố xảy ra. Đồng thời, cần thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng bình chữa cháy để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong trường hợp cần thiết. Cuối cùng, việc tuân thủ các quy định về an toàn cháy nổ cũng là yếu tố không thể bỏ qua để đảm bảo rằng bình chữa cháy được sử dụng đúng cách và đạt hiệu quả cao nhất trong việc bảo vệ cuộc sống và tài sản.
Xem thêm : Làm thế nào để chọn mua bình chữa cháy phù hợp ?
II. Cách phân biệt bình chữa cháy
Thì đầu tiên chúng ta có thể phân biệt được hai cái loại bình bột và bình khí như sau.
- Thứ nhất đó là chúng ta có thể nhìn bằng mắt thường. Chúng ta có thể nhìn vào loa phun. Loa phun của bình bột chúng ta nhìn thấy là rất là nhỏ. Còn loa phun của bình khí thì tương đối là lớn
- Cách phân biệt thứ hai thì chúng ta cũng có thể nhìn bằng mắt thường, đó là đồng hồ đo áp suất. Bình bột thì có đồng hồ đo áp suất, còn bình khí thì không có đồng hồ đo áp suất.
- Hoặc một cách phân biệt thứ 3 nữa để chúng ta có thể nhìn ở trên nhãn bình. Chúng ta có thể nhìn vào các cái ký hiệu của 2 cái loại bình này, để chúng ta biết được đâu là bình bột và đâu là bình khí. Nếu có chữ MFZ thì đó là bình bột, hoặc có chữ MT thì đó là bình khí.
Xem thêm : So sánh bình chữa cháy bột và bình chữa cháy khí CO2
III. Cấu tạo của 2 loại bình chữa cháy
Bình chữa cháy là một thiết bị quan trọng trong phòng cháy chữa cháy, đóng vai trò quyết định trong việc kiểm soát và dập tắt đám cháy. Cấu tạo chung của bình chữa cháy thường bao gồm thân bình, van điều khiển, khí nén hoặc chất lỏng chữa cháy, và bộ phận phun. Sự hiểu biết về cấu tạo này là cực kỳ quan trọng để sử dụng và bảo dưỡng bình chữa cháy một cách an toàn và hiệu quả.
1. Cấu tạo bình chữa cháy bột
Bình chữa cháy bột, hoặc còn được gọi là bình ABC, là thiết bị chữa cháy phổ biến được sử dụng để dập tắt đám cháy. Cấu tạo của bình này bao gồm một thùng kim loại chứa bột chữa cháy và một van xả áp lực. Khi cần sử dụng, người sử dụng mở van xả áp lực để phóng bột chữa cháy ra ngoài thông qua ống phun. Bột chữa cháy trong bình thường là hỗn hợp các hợp chất hóa học, thường là bicarbonate của kali, natri hoặc amoni, có khả năng làm tăng độ pH của môi trường và làm giảm nhiệt độ, dập tắt đám cháy bằng cách cản trở quá trình oxy hóa.
2. Cấu tạo bình chữa cháy CO2
Còn loại bình thứ hai này là bình khí, bình khí này thì nhìn tương tự như mới bình bột. Nhưng tuy nhiên vỏ bình lại làm bằng thép đúc nguyên khối nên nặng hơn rất nhiều so với bình bột. Ở bình khí này, bên trong là khí CO2 nén dưới dạng lỏng có nhiệt độ là khoảng âm 79,2 độ C. Cho nên khi dùng, quý vị và các bạn lưu ý, tránh trường hợp chúng ta có thể bị bỏng lạnh. Khu vực cụm van cũng có tay xách van bóp, chốt hãm, kẹp chì. Vòi phun làm bằng thép bọc cao su và loa phun làm bằng nhựa cứng. Và trên nhãn bình cũng có các ký hiệu. Tuy nhiên thì khác so với bình bột có chữ MT - MT là ký hiệu của bình khí và 3 đây là 3kg khí CO2 được nén ở trong bình. Có các ký hiệu để về cách sử dụng hiệu quả có chữ B chữ C và tia sét đây có chữ A đây, nhưng tuy nhiên bị gạch. Tức là bình này chỉ hiệu quả với đám cháy chất lỏng, chất khí, và không có hiệu quả cao đối với đám cháy chất rắn. Nên lưu ý chúng ta tùy vào đặc điểm chất cháy trong gia đình, trong cơ sở kinh doanh, trong các cái cơ quan. Mà chúng ta mua bình, trang bị bình, phù hợp với đặc điểm nguy hiểm cháy nổ của từng khu vực. Để sử dụng hiệu quả các loại bình chữa cháy này
Xem thêm : Bình chữa cháy CO2 và ứng dụng thực tế
IV. Ưu điểm của bình chữa cháy của Việt Nam
Bình chữa cháy của Việt Nam có một số ưu điểm quan trọng. Đầu tiên, bình chữa cháy thường được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và sử dụng trong các không gian hẹp, phổ biến trong các gia đình và cơ sở kinh doanh nhỏ. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để người dùng nhanh chóng phản ứng khi có nguy cơ cháy nổ, giảm thiểu thiệt hại từ các vụ hỏa hoạn.
Ngoài ra, nhiều loại bình chữa cháy ở Việt Nam được sản xuất với công nghệ tiên tiến, có khả năng tắt được nhiều loại đám cháy khác nhau như cháy dầu, cháy điện, hay cháy rừng. Điều này nâng cao tính linh hoạt và hiệu quả của chúng trong việc đối phó với các tình huống khẩn cấp liên quan đến hỏa hoạn. Tuy nhiên, việc bảo dưỡng định kỳ và đào tạo người sử dụng về cách sử dụng bình chữa cháy vẫn cần được chú trọng để đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng.
Hơn nữa, một số bình chữa cháy sản xuất tại Việt Nam thường có giá cả phải chăng, đặc biệt là các loại bình dạng bột hoặc CO2. Điều này giúp tăng cơ hội cho cả các hộ gia đình và các doanh nghiệp nhỏ có thể trang bị cho mình các thiết bị phòng cháy chữa cháy một cách hiệu quả mà không tốn kém quá nhiều chi phí.
Đồng thời, việc chú trọng vào việc sản xuất nội địa cũng giúp nâng cao khả năng tiếp cận của người dân đến các sản phẩm chất lượng, phù hợp với điều kiện và nhu cầu cụ thể tại địa phương. Điều này cũng đồng nghĩa với việc tăng cường an toàn cháy nổ và sự chuẩn bị cho khẩn cấp trên toàn quốc.
Xem thêm : Bình chữa cháy mini: Tiện lợi và hiệu quả
V. Nhược điểm của bình chữa cháy của Việt Nam
Bình chữa cháy tại Việt Nam có một số nhược điểm cần được cải thiện. Một trong những vấn đề chính là chất lượng và kiểm định của các bình chữa cháy. Đôi khi, sản phẩm không được kiểm tra chất lượng đúng cách hoặc không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, dẫn đến nguy cơ sự cố khi sử dụng. Ngoài ra, kiến thức và kỹ năng sử dụng bình chữa cháy của người dân cũng cần được nâng cao. Việc thiếu hiểu biết về cách sử dụng đúng cũng có thể gây ra nguy hiểm trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
Một vấn đề khác là sự hiểu biết và tinh thần chuẩn bị của cộng đồng về phòng cháy chữa cháy. Trong nhiều trường hợp, việc tạo ra ý thức và phát triển kế hoạch phòng cháy cũng như ứng phó khi có hỏa hoạn vẫn còn hạn chế. Điều này có thể gây ra sự chậm trễ trong việc phản ứng và xử lý sự cố, đặc biệt là ở những khu vực đông dân cư và tập trung công nghiệp. Áp dụng các chiến lược giáo dục, nâng cao nhận thức và chuẩn bị sẵn sàng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro liên quan đến cháy nổ.
Xem thêm : Lợi ích của việc trang bị bình chữa cháy tại gia đình
VI. Cách sử dụng bình chữa cháy CO2
Việc sử dụng bình chữa cháy CO2 đòi hỏi sự cẩn thận và hiểu biết về cách hoạt động của nó. Đầu tiên, kiểm tra bình để đảm bảo nó không hỏng hoặc hết hạn sử dụng. Mở van an toàn hoặc kích hoạt nút theo hướng dẫn trên bình. Di chuyển gần đám cháy nhưng tránh tiếp xúc trực tiếp với lửa. Xác định nguồn cháy và hướng bình chữa cháy vào đó. Xoay vòi phun để điều chỉnh hướng phun CO2 vào ngọn lửa. Nhấn nút hoặc van để phun CO2 và di chuyển vòi phun từ đỉnh xuống dưới ngọn lửa và sang các vùng cháy khác nếu cần. Tiếp tục phun CO2 cho đến khi ngọn lửa tắt hoàn toàn. Sau khi sử dụng, kiểm tra lại bình để đảm bảo an toàn.
Việc sử dụng bình chữa cháy CO2 yêu cầu tập trung và nhanh nhẹn. Khi đối mặt với đám cháy, hãy luôn ưu tiên an toàn cá nhân. Mở bình chữa cháy theo hướng dẫn, di chuyển gần ngọn lửa và phun CO2 vào ngọn lửa từ trên xuống dưới, di chuyển vòi phun theo hướng lửa di chuyển. Sử dụng đều đặn và không dừng lại cho đến khi ngọn lửa tắt hoàn toàn. Luôn nhớ rằng an toàn là quan trọng nhất, và nếu không tự tin hoặc không hiểu rõ cách sử dụng, hãy gọi cứu hỏa hoặc nhân viên chuyên nghiệp để hỗ trợ.
Xem thêm : Hướng dẫn kiểm tra hạn sử dụng của bình chữa cháy
VII. Cách sử dụng bình chữa cháy bột
Bình chữa cháy bột được sử dụng để dập tắt đám cháy bằng cách phủ bột lên ngọn lửa để cắt đứt nguồn oxy, nguyên nhân chính gây cháy. Để sử dụng một cách hiệu quả:
Đầu tiên, xác định nguồn cháy và đảm bảo bạn đứng ở một khoảng cách an toàn để không bị nguy hiểm. Tiếp theo, nhắm vòi phun của bình chữa cháy bột vào căn cứ của ngọn lửa, đồng thời nhấn nút hoặc cánh kích hoạt để kích hoạt bình. Di chuyển vòi phun từ đỉnh ngọn lửa xuống đáy để phủ bột chữa cháy đều lên diện tích bị cháy. Lưu ý di chuyển vòi phun một cách nhẹ nhàng để không làm phân tán lửa ra ngoài. Quan sát và tiếp tục phủ bột cho đến khi ngọn lửa hoàn toàn được dập tắt.
Khi sử dụng bình chữa cháy bột, hãy nhớ rằng việc phủ bột lên ngọn lửa sẽ tạo ra một lớp bụi bên trên các vật dụng sau khi sự cố được khắc phục. Đây có thể là bột soda, bột đậu nành hoặc các loại bột khác tùy thuộc vào loại bình. Sau khi sử dụng, kiểm tra bình để đảm bảo rằng nó còn đủ bột và không bị hỏng, sẵn sàng cho việc sử dụng trong trường hợp khẩn cấp tiếp theo.
Xem thêm : Các bước bảo dưỡng bình chữa cháy tại nhà
VIII. Cách sử dụng bình chữa cháy bọt foam
Bước đầu tiên là kiểm tra bình chữa cháy, đảm bảo rằng nó không bị hỏng và vẫn còn trong thời hạn sử dụng. Tiếp theo, xác định vị trí của ngọn lửa và đứng cách xa khoảng 1,8 - 2,4m để an toàn. Để kích hoạt bình chữa cháy foam, đầu tiên hãy loại bỏ các phần bảo vệ như nắp hoặc niêm phong nếu có. Tiếp theo, hãy nhấn nút hoặc kích hoạt van an toàn để bắt đầu phun chất chữa cháy. Hướng vòi phun về phía gốc của ngọn lửa, và sau đó di chuyển từ dưới lên trên để tạo ra một lớp foam chữa cháy. Duy trì việc phun cho đến khi ngọn lửa hoàn toàn bị dập tắt.
Sau khi sử dụng, hãy kiểm tra lại bình chữa cháy foam để đảm bảo rằng nó vẫn còn đủ chất chữa cháy và không bị hỏng. Nếu cần, gọi đội cứu hỏa để kiểm tra và nạp lại bình. Đồng thời, làm sạch bình và vòi phun sau khi sử dụng để chuẩn bị cho lần sử dụng tiếp theo. Nhớ rằng, sử dụng bình chữa cháy foam đòi hỏi sự cẩn thận và hiểu biết, hãy tuân thủ theo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất hoặc các đơn vị cứu hỏa để đảm bảo an toàn tối đa trong quá trình sử dụng.
Xem thêm : Báo giá thiết bị PCCC
IX. Những quy định của pháp luật liên quan tới bình chữa cháy cần biết
Tại Việt Nam, các quy định pháp luật liên quan đến bình chữa cháy chủ yếu được ban hành nhằm đảm bảo an toàn phòng cháy, chữa cháy (PCCC), bảo vệ tính mạng con người và tài sản. Những quy định này bao gồm việc quản lý, sử dụng, kiểm tra, bảo trì và trách nhiệm của các cá nhân, tổ chức trong việc trang bị và sử dụng bình chữa cháy. Dưới đây là những quy định quan trọng về bình chữa cháy tại Việt Nam.
1. Luật Phòng cháy và chữa cháy 2001 (sửa đổi, bổ sung 2013)
Luật phòng cháy chữa cháy là văn bản pháp lý quan trọng quy định về công tác phòng cháy và chữa cháy tại Việt Nam. Một số điều khoản liên quan trực tiếp đến bình chữa cháy bao gồm:
-
Điều 4: Quy định về trách nhiệm phòng cháy và chữa cháy. Cơ quan, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm thực hiện biện pháp phòng cháy, bao gồm việc trang bị các thiết bị PCCC như bình chữa cháy theo quy định.
-
Điều 13: Quy định về trang bị phương tiện PCCC. Theo điều này, cơ sở, hộ gia đình, các phương tiện giao thông cơ giới phải trang bị các phương tiện phòng cháy và chữa cháy cần thiết, bao gồm bình chữa cháy phù hợp với loại hình sử dụng và yêu cầu an toàn PCCC.
-
Điều 15: Quy định về kiểm tra, bảo dưỡng các phương tiện PCCC. Các bình chữa cháy cần phải được kiểm tra định kỳ, đảm bảo luôn trong trạng thái sẵn sàng hoạt động. Nếu có dấu hiệu hư hỏng, cần phải thay thế ngay lập tức.
2. Nghị định 136/2020/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Phòng cháy và Chữa cháy
Nghị định 136/2020/NĐ-CP này quy định chi tiết hơn về việc thực hiện Luật PCCC, bao gồm việc sử dụng, kiểm tra và bảo quản bình chữa cháy:
-
Điều 5: Quy định về trách nhiệm của cơ quan, tổ chức trong việc trang bị các thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bình chữa cháy là một trong những thiết bị bắt buộc tại nhiều cơ sở sản xuất, kinh doanh, tòa nhà, hộ gia đình và các phương tiện giao thông cơ giới.
-
Phụ lục II của Nghị định: Xác định các loại công trình và phương tiện cần trang bị bình chữa cháy. Cụ thể, tất cả các công trình như chung cư, nhà ở thương mại, nhà máy, trường học, và các phương tiện như ô tô, tàu thuyền... đều phải có bình chữa cháy theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
3. Tiêu chuẩn quốc gia về bình chữa cháy
Để đảm bảo chất lượng và an toàn, các bình chữa cháy phải tuân thủ Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), bao gồm cả thiết kế, sản xuất, và thử nghiệm bình chữa cháy.
-
TCVN 7026:2013: Tiêu chuẩn này quy định về yêu cầu kỹ thuật đối với bình chữa cháy. Bình chữa cháy phải đảm bảo các tiêu chuẩn về áp lực, tính năng chữa cháy, và an toàn khi sử dụng. Các loại bình chữa cháy phổ biến như bình bột (khô), bình khí CO₂, và bình dạng foam phải được thử nghiệm và chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn này trước khi đưa ra thị trường.
-
TCVN 7435-1:2004: Tiêu chuẩn về kiểm tra và bảo dưỡng bình chữa cháy. Quy định việc kiểm tra định kỳ, bảo dưỡng và thử nghiệm áp lực bình chữa cháy để đảm bảo luôn sẵn sàng hoạt động khi cần thiết. Bình chữa cháy cần được bảo dưỡng hàng năm và kiểm tra kỹ thuật ít nhất 5 năm một lần.
-
QCVN 04:2021/BCA: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị PCCC. Quy chuẩn này đưa ra các yêu cầu về chất lượng sản phẩm và thử nghiệm của bình chữa cháy trước khi được bán và sử dụng trong các cơ sở và phương tiện.
4. Quy định về trang bị bình chữa cháy cho cơ sở và phương tiện
a) Cơ sở kinh doanh, tòa nhà và chung cư
Theo các quy định hiện hành, các công trình xây dựng, cơ sở kinh doanh và nhà ở đều phải được trang bị bình chữa cháy. Cụ thể:
Các công trình cao tầng, chung cư, cơ sở sản xuất và kinh doanh phải trang bị bình chữa cháy xách tay theo số lượng và loại bình phù hợp với quy mô và tính chất nguy cơ cháy nổ của cơ sở đó. Số lượng và vị trí lắp đặt bình chữa cháy phải được bố trí sao cho dễ dàng tiếp cận và sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
b) Hộ gia đình
Mặc dù không bắt buộc trong mọi trường hợp, nhưng các hộ gia đình cũng được khuyến khích trang bị bình chữa cháy để đề phòng các tình huống khẩn cấp. Theo khuyến nghị, hộ gia đình nên trang bị ít nhất một bình chữa cháy phù hợp với diện tích và mức độ nguy cơ cháy nổ của khu vực sinh sống.
c) Phương tiện giao thông
Theo Thông tư 57/2015/TT-BCA, các phương tiện giao thông cơ giới như ô tô từ 4 chỗ trở lên đều phải trang bị bình chữa cháy. Cụ thể:
- Ô tô từ 4-9 chỗ ngồi: Phải trang bị bình chữa cháy xách tay có khối lượng chất chữa cháy tối thiểu 2 kg.
- Xe khách, xe buýt và các xe tải lớn: Phải trang bị bình chữa cháy có khối lượng tối thiểu 4 kg.
Nếu phương tiện không trang bị bình chữa cháy đúng quy định, chủ phương tiện có thể bị phạt hành chính theo quy định của Nghị định 123/2021/NĐ-CP.
5. Quy định về bảo dưỡng và kiểm tra bình chữa cháy
Theo quy định của Nghị định 136/2020/NĐ-CP và TCVN 7435-1:2004, bình chữa cháy cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hiệu quả hoạt động:
-
Kiểm tra định kỳ: Bình chữa cháy cần được kiểm tra ít nhất một lần mỗi năm, bao gồm việc kiểm tra áp lực, tình trạng của bình và van. Đối với bình CO₂, cần kiểm tra áp lực khí.
-
Bảo dưỡng: Nếu bình chữa cháy hết hạn hoặc không còn hoạt động tốt, cần được bảo dưỡng hoặc thay thế. Việc bảo dưỡng bao gồm nạp lại bình với chất chữa cháy tương ứng và kiểm tra lại áp lực.
-
Kiểm tra áp lực 5 năm/lần: Các bình chữa cháy phải được kiểm tra áp lực định kỳ sau mỗi 5 năm sử dụng để đảm bảo bình không bị rò rỉ hoặc mất hiệu lực.
6. Xử phạt vi phạm liên quan đến bình chữa cháy
Theo Nghị định 123/2021/NĐ-CP, các cá nhân và tổ chức có thể bị xử phạt hành chính nếu vi phạm các quy định về bình chữa cháy:
-
Không trang bị bình chữa cháy tại cơ sở, phương tiện hoặc hộ gia đình theo quy định có thể bị phạt tiền từ 300.000 đến 5.000.000 đồng tùy vào mức độ vi phạm.
-
Sử dụng bình chữa cháy không đạt tiêu chuẩn hoặc không thực hiện bảo dưỡng định kỳ có thể bị phạt tiền và buộc thay thế bình chữa cháy không đạt tiêu chuẩn
Kết luận
Pháp luật Việt Nam quy định rất chi tiết về việc trang bị, sử dụng, kiểm tra và bảo dưỡng bình chữa cháy nhằm đảm bảo an toàn phòng cháy, chữa cháy. Các cơ sở, hộ gia đình và phương tiện giao thông cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định để phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp xảy ra cháy nổ. Chủ đầu tư, chủ phương tiện và cá nhân nếu vi phạm các quy định này có thể bị xử phạt hành chính và phải khắc phục vi phạm theo quy định của pháp luật.
IX. Liên hệ mua bình chữa cháy của Việt Nam
Để mua bình chữa cháy tại Việt Nam, có một số cách tiếp cận phổ biến. Một trong những phương thức đơn giản nhất là tìm kiếm các cửa hàng bán thiết bị phòng cháy chữa cháy (PCCC) hoặc cửa hàng thiết bị an toàn công nghiệp. Các cửa hàng này thường cung cấp các loại bình chữa cháy phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của bạn. Bạn cũng có thể tìm kiếm trên các trang web thương mại điện tử địa phương hoặc quốc tế, nơi bạn có thể lựa chọn từ một loạt các sản phẩm và thương hiệu khác nhau.
Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất bình chữa cháy tại Việt Nam. Điều này có thể giúp bạn có cái nhìn trực tiếp về sản phẩm, cũng như được tư vấn về việc chọn lựa loại bình phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn. Các nhà sản xuất thường có các đại lý phân phối trên toàn quốc, giúp bạn dễ dàng tiếp cận sản phẩm một cách thuận tiện. Bằng cách này, bạn có thể đảm bảo rằng bình chữa cháy bạn mua được là chất lượng và đáng tin cậy.
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ H.A.T
79 Lê Lợi - Phường 4 - Q.Gò Vấp - TP.Hồ Chí Minh
Hotline : 0907.101.288 - 028.3589.0905
Email : kinhdoanh.pccchat@gmail.com
Website : http://pccchat.com/